STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Việt Nga | SGK6-00185 | Sách bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 01/09/2022 | 624 |
2 | Đặng Việt Nga | SNV-01240 | Sách giáo viên Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 01/09/2022 | 624 |
3 | Đặng Việt Nga | SGK6-00366 | Sách giáo khoa Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 01/09/2022 | 624 |
4 | Đặng Việt Nga | SGK-00405 | Sách giáo khoa Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 01/09/2022 | 624 |
5 | Đặng Việt Nga | SGK-00489 | Sách bài tập Âm Nhạc 7 | Hoàng Long | 01/09/2022 | 624 |
6 | Đặng Việt Nga | SNV-01415 | Sách giáo viên Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 01/09/2022 | 624 |
7 | Đặng Việt Nga | SGK8-00199 | Sách bài tập Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 01/09/2022 | 624 |
8 | Đặng Việt Nga | SNV-00561 | Sách giáo viên Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 01/09/2022 | 624 |
9 | Đặng Việt Nga | SNV-01294 | Sách giáo viên Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 01/09/2022 | 624 |
10 | Đỗ Việt Hà | SGK-00524 | Sách bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2022 | 624 |
11 | Đỗ Việt Hà | SNV-01420 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2022 | 624 |
12 | Đỗ Việt Hà | SGK-00363 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2022 | 624 |
13 | Đỗ Việt Hà | SNV-01416 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 7 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
14 | Đỗ Việt Hà | SGK-00522 | Sách bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 10/11/2022 | 554 |
15 | Đỗ Việt Hà | SNV-01368 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2022 | 624 |
16 | Đỗ Việt Hà | SGK6-00387 | Sách bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2022 | 624 |
17 | Đỗ Việt Hà | SGK6-00384 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2022 | 624 |
18 | Dương Thị Loan | SNV-01385 | Sách giáo viên Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 01/09/2022 | 624 |
19 | Dương Thị Loan | SNV-01364 | Sách giáo viên Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 01/09/2022 | 624 |
20 | Dương Thị Loan | SGK6-00392 | Sách bài tập Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 01/09/2022 | 624 |
21 | Dương Thị Loan | SGK6-00389 | Sách giáo khoa Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 01/09/2022 | 624 |
22 | Dương Thị Loan | SGK-00349 | Sách giáo khoa Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 01/09/2022 | 624 |
23 | Dương Thị Loan | SGK-00517 | Sách bài tập Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 10/11/2022 | 554 |
24 | Dương Văn Vượng | SGK-00440 | Sách bài tập Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 10/11/2022 | 554 |
25 | Dương Văn Vượng | SGK-00356 | Sách giáo khoa Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 01/09/2022 | 624 |
26 | Dương Văn Vượng | SNV-01376 | Sách giáo viên Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 01/09/2022 | 624 |
27 | Dương Văn Vượng | SNV-01341 | Sách giáo viên Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 01/09/2022 | 624 |
28 | Dương Văn Vượng | SGK6-00401 | Sách giáo khoa Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 01/09/2022 | 624 |
29 | Dương Văn Vượng | SGK9-00147 | Sách giáo khoa Công nghệ 9- Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 01/09/2022 | 624 |
30 | Dương Văn Vượng | SGK8-00143 | Sách giáo khoa Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 01/09/2022 | 624 |
31 | Dương Văn Vượng | SNV-01266 | Sách giáo viên Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 01/09/2022 | 624 |
32 | Dương Văn Vượng | SNV-01283 | Sách giáo viên Công nghệ 9- Lắp đặt điện | Nguyễn Minh Đường | 01/09/2022 | 624 |
33 | Dương Văn Vượng | SNV-00862 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng Công nghệ tập 1 THCS | Bộ Giáo Dục | 01/09/2022 | 624 |
34 | Dương Văn Vượng | SNV-00831 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn Giáo dục Công nghệ tập 2 | Đỗ Ngọc Hồng | 01/09/2022 | 624 |
35 | Hoàng Thị Hồng Châm | SNV-01353 | Sách giáo viên Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2022 | 624 |
36 | Hoàng Thị Hồng Châm | SNV-01350 | Sách giáo viên Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2022 | 624 |
37 | Hoàng Thị Hồng Châm | SGK6-00339 | Sách bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2022 | 624 |
38 | Hoàng Thị Hồng Châm | SGK6-00335 | Sách bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2022 | 624 |
39 | Hoàng Thị Hồng Châm | SGK6-00331 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2022 | 624 |
40 | Hoàng Thị Hồng Châm | SGK6-00328 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2022 | 624 |
41 | Lê Thị Thơm | SGK-00370 | Sách giáo khoa giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 01/09/2022 | 624 |
42 | Lê Thị Thơm | SNV-01381 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 01/09/2022 | 624 |
43 | Lê Thị Thơm | SNV-01355 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 01/09/2022 | 624 |
44 | Lê Thị Thơm | SGK6-00414 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 01/09/2022 | 624 |
45 | Lê Thị Thơm | SNV-00577 | Sách giáo viên Thể dục 8 | Trần Đồng Lâm | 01/09/2022 | 624 |
46 | Lê Thị Thơm | SNV-00422 | Sách giáo viên Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 01/09/2022 | 624 |
47 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-00910 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì môn Ngữ văn 9-I | Quách Tất Kiên | 01/09/2022 | 624 |
48 | Nguyễn Thị Chinh | SGK-00147 | Sách bài tập Ngữ văn 7-II | Nguyễn Khắc Phi | 10/11/2022 | 554 |
49 | Nguyễn Thị Chinh | SGK-00140 | Sách bài tập Ngữ văn 7-I | Nguyễn Khắc Phi | 10/11/2022 | 554 |
50 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-01428 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/11/2022 | 554 |
51 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-01430 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/11/2022 | 554 |
52 | Nguyễn Thị Chinh | SGK-00388 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2022 | 624 |
53 | Nguyễn Thị Chinh | SGK-00381 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2022 | 624 |
54 | Nguyễn Thị Chinh | SGK8-00148 | Sách bài tập Ngữ văn 8-I | Nguyễn Khắc Phi | 01/09/2022 | 624 |
55 | Nguyễn Thị Chinh | SGK8-00150 | Sách bài tập Ngữ văn 8-II | Nguyễn Khắc Phi | 01/09/2022 | 624 |
56 | Nguyễn Thị Chinh | SGK8-00022 | Sách giáo khoa Ngữ văn 8-II | Nguyễn Khắc Phi | 01/09/2022 | 624 |
57 | Nguyễn Thị Chinh | SGK8-00011 | Sách giáo khoa Ngữ văn 8-I | Nguyễn Khắc Phi | 01/09/2022 | 624 |
58 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-01184 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 8 | Nguyễn Thúy Hồng | 01/09/2022 | 624 |
59 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-01064 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì Ngữ văn 8-II | Vũ Nho | 01/09/2022 | 624 |
60 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-01062 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì Ngữ văn 8-I | Vũ Nho | 01/09/2022 | 624 |
61 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-01002 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 8-II | Đỗ Ngọc Thống | 01/09/2022 | 624 |
62 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-01001 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 8-I | Đỗ Ngọc Thống | 01/09/2022 | 624 |
63 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-00551 | Sách giáo viên Ngữ văn 8-II | Nguyễn Khắc Phi | 01/09/2022 | 624 |
64 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-00548 | Sách giáo viên Ngữ văn 8-I | Nguyễn Khắc Phi | 01/09/2022 | 624 |
65 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-00287 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học Ngữ Văn 8 | Trần Kiều | 01/09/2022 | 624 |
66 | Nguyễn Thị Hường | TKNN-00008 | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng Anh 8 | Phạm Đăng Bình | 01/09/2022 | 624 |
67 | Nguyễn Thị Hường | SGK8-00338 | Sách giáo khoa Tiếng Anh 8-II | Nguyễn Văn Lợi | 01/09/2020 | 1354 |
68 | Nguyễn Thị Hường | SGK8-00335 | Sách giáo khoa Tiếng Anh 8-I | Nguyễn Văn Lợi | 01/09/2022 | 624 |
69 | Nguyễn Thị Hường | SGK8-00062 | Sách giáo khoa Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 01/09/2022 | 624 |
70 | Nguyễn Thị Hường | SGK9-00065 | Sách giáo khoa Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 01/09/2022 | 624 |
71 | Nguyễn Thị Hường | SGK9-00200 | Sách bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 01/09/2022 | 624 |
72 | Nguyễn Thị Hường | SNV-01190 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Tiếng Anh 9 | Lương Quỳnh Trang | 01/09/2022 | 624 |
73 | Nguyễn Thị Hường | SNV-01032 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Tiếng Anh 9 | Hoàng Thị Xuân Hoa | 01/09/2022 | 624 |
74 | Nguyễn Thị Hường | SNV-00901 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì môn Tiếng Anh 9 | Vũ Thị Lợi | 01/09/2022 | 624 |
75 | Nguyễn Thị Hường | TKNN-00057 | Để học tốt Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thanh Trí | 01/09/2022 | 624 |
76 | Nguyễn Thị Hường | TKNN-00047 | Bộ đề Tiếng Anh 9 ôn thi vào 10 | Nguyễn Thanh Trí | 24/02/2023 | 448 |
77 | Nguyễn Thị Hường | TKNN-00042 | 400 bài tập nâng cao Tiếng Anh 9 | Trịnh Quang Vinh | 24/02/2023 | 448 |
78 | Nguyễn Thị Hường | TKNN-00037 | Ôn tập, kiểm tra ngữ pháp Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hiền Phương | 24/02/2023 | 448 |
79 | Nguyễn Thị Hường | TKNN-00035 | Sổ tay Tiếng Anh 9 | Võ Thị Thúy Anh | 24/02/2023 | 448 |
80 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01423 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/11/2022 | 554 |
81 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01421 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 10/11/2022 | 554 |
82 | Nguyễn Thị Thủy | SGK-00342 | Sách giáo khoa Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2020 | 1354 |
83 | Nguyễn Thị Thủy | SGK-00335 | Sách giáo khoa Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2020 | 1354 |
84 | Nguyễn Thị Thủy | SGK-00510 | Sách bài tập Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/11/2022 | 554 |
85 | Nguyễn Thị Thủy | SGK-00503 | Sách bài tập Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
86 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01394 | Sách giáo viên Toán 7 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
87 | Nguyễn Thị Thủy | SGK8-00221 | Sách bài tập Toán 8-II | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
88 | Nguyễn Thị Thủy | SGK8-00210 | Sách bài tập Toán 8-I | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
89 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01274 | Sách giáo viên Toán 8-II | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
90 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01273 | Sách giáo viên Toán 8-I | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
91 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01158 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 8 | Phạm Đức Tài | 01/09/2022 | 624 |
92 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01102 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì môn Toán 8 | Nguyễn Hải Châu | 01/09/2022 | 624 |
93 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01010 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 8-II | Tôn Thân | 01/09/2022 | 624 |
94 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01009 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 8-I | Tôn Thân | 01/09/2022 | 624 |
95 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-01352 | Sách giáo viên Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/02/2023 | 448 |
96 | Nguyễn Thu Nhàn | SGK6-00338 | Sách bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/02/2023 | 448 |
97 | Nguyễn Thu Nhàn | SGK6-00333 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/02/2023 | 448 |
98 | Nguyễn Thu Nhàn | SGK-00389 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/02/2023 | 448 |
99 | Nguyễn Thu Nhàn | SGK-00382 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/02/2023 | 448 |
100 | Nguyễn Thu Nhàn | SGK9-00017 | Sách giáo khoa Ngữ văn 9-II | Nguyễn Khắc Phi | 24/02/2023 | 448 |
101 | Nguyễn Thu Nhàn | SGK9-00011 | Sách giáo khoa Ngữ văn 9-I | Nguyễn Khắc Phi | 24/02/2023 | 448 |
102 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-01285 | Sách giáo viên Ngữ văn 9-II | Nguyễn Khắc Phi | 24/02/2023 | 448 |
103 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-01284 | Sách giáo viên Ngữ văn 9-I | Nguyễn Khắc Phi | 24/02/2023 | 448 |
104 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-01181 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 9 | Nguyễn Thúy Hồng | 24/02/2023 | 448 |
105 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-01060 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì Ngữ văn 9-II | Vũ Nho | 24/02/2023 | 448 |
106 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-01059 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì Ngữ văn 9-II | Vũ Nho | 24/02/2023 | 448 |
107 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-01004 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 9-II | Đỗ Ngọc Thống | 24/02/2023 | 448 |
108 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-01003 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 9-I | Đỗ Ngọc Thống | 24/02/2023 | 448 |
109 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-00913 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì môn Ngữ văn 9-II | Quách Tất Kiên | 24/02/2023 | 448 |
110 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-00911 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì môn Ngữ văn 9-I | Quách Tất Kiên | 24/02/2023 | 448 |
111 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-00654 | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm Ngữ văn 9-I | Đoàn Thị Kim Nhung | 01/09/2022 | 624 |
112 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-00428 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu Ngữ Văn 9 | Trần Đình Chung | 01/09/2022 | 624 |
113 | Nguyễn Thu Nhàn | SNV-00427 | Kiến thức cơ bản Ngữ Văn 9 | Lê Lương Tâm | 01/09/2022 | 624 |
114 | Nguyễn Văn Oánh | SGK-00505 | Sách bài tập Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/11/2022 | 554 |
115 | Nguyễn Văn Oánh | SGK-00499 | Sách bài tập Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 10/11/2022 | 554 |
116 | Nguyễn Văn Oánh | SNV-01393 | Sách giáo viên Toán 7 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
117 | Nguyễn Văn Oánh | SGK-00339 | Sách giáo khoa Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
118 | Nguyễn Văn Oánh | SGK-00332 | Sách giáo khoa Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
119 | Phạm Đình Tùng | SGK-00377 | Sách giáo khoa Mĩ Thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 01/09/2022 | 624 |
120 | Phạm Đình Tùng | SNV-01380 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 01/09/2022 | 624 |
121 | Phạm Đình Tùng | SNV-01338 | Sách giáo viên Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 01/09/2022 | 624 |
122 | Phạm Đình Tùng | SGK6-00411 | Vơ bài tập Mĩ Thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 01/09/2022 | 624 |
123 | Phạm Đình Tùng | SGK8-00261 | Sách bài tập Mĩ thuật 8 | Đàm Luyện | 01/09/2022 | 624 |
124 | Phạm Đình Tùng | SNV-01267 | Sách giáo viên Mĩ thuật 8 | Đàm Luyện | 01/09/2022 | 624 |
125 | Phạm Đình Tùng | SNV-00719 | Đề kiểm tra học kì môn Văn, Sử, Địa, Công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật 8 | Bộ Giáo Dục | 01/09/2022 | 624 |
126 | Phạm Đình Tùng | SGK9-00068 | Sách giáo khoa Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 01/09/2022 | 624 |
127 | Phạm Đình Tùng | SNV-01295 | Sách giáo viên Mĩ thuật 9 | Đàm Luyện | 01/09/2022 | 624 |
128 | Phạm Đình Tùng | SGK9-00268 | Sách bài tập Mĩ thuật 9 | Đàm Luyện | 01/09/2022 | 624 |
129 | Phạm Đình Tùng | SGK9-00075 | Sách giáo khoa Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 01/09/2022 | 624 |
130 | Phạm Thị Hảo | SGK6-00385 | Sách bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2020 | 1354 |
131 | Phạm Thị Hảo | SNV-01366 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2020 | 1354 |
132 | Phạm Thị Hảo | SGK6-00383 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2020 | 1354 |
133 | Phạm Thị Hảo | SGK-00520 | Sách bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 10/11/2022 | 554 |
134 | Phạm Thị Hảo | SGK-00360 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2020 | 1354 |
135 | Phạm Thị Hảo | SNV-01389 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2020 | 1354 |
136 | Phạm Thị Hảo | SGK8-00116 | Sách giáo khoa Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 01/09/2020 | 1354 |
137 | Phạm Thị Hảo | SNV-01033 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 01/09/2020 | 1354 |
138 | Phạm Thị Hảo | SNV-01281 | Sách giáo viên Hóa học 8 | Vũ Anh Tuấn | 01/09/2020 | 1354 |
139 | Phạm Thị Hảo | SGK8-00243 | Sách bài tập Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 01/09/2020 | 1354 |
140 | Phạm Thị Hảo | SGK9-00251 | Sách bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 01/09/2020 | 1354 |
141 | Phạm Thị Hảo | SGK9-00120 | Sách giáo khoa Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 01/09/2020 | 1354 |
142 | Phạm Thị Hảo | SNV-01162 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Hóa học 9 | Đặng Thị Oanh | 01/09/2020 | 1354 |
143 | Phạm Thị Hảo | SNV-01292 | Sách giáo viên Hóa học 9 | Vũ Anh Tuấn | 01/09/2020 | 1354 |
144 | Phạm Thị Hảo | SNV-00937 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì môn Hóa học 9 | Vũ Anh Tuấn | 01/09/2020 | 1354 |
145 | Phạm Thị Hồng Minh | SNV-01367 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2022 | 624 |
146 | Phạm Thị Hồng Minh | SGK6-00382 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2022 | 624 |
147 | Phạm Thị Hồng Minh | SGK-00519 | Sách bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 10/11/2022 | 554 |
148 | Phạm Thị Hồng Minh | SGK-00358 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2022 | 624 |
149 | Phạm Thị Hồng Minh | SNV-01388 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2022 | 624 |
150 | Phạm Thị Hồng Minh | SGK8-00125 | Sách giáo khoa Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 01/09/2022 | 624 |
151 | Phạm Thị Hồng Minh | SNV-01044 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường học phổ thông như thế nào Sinh học 8 | Nguyễn Văn Ngọc | 01/09/2022 | 624 |
152 | Phạm Thị Hồng Minh | SNV-00949 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì môn Sinh học 8 | Nguyễn Phương Nga | 01/09/2022 | 624 |
153 | Phạm Thị Hồng Minh | TKSH-00053 | Để học tốt Sinh học 8 | Nguyễn Văn Sang | 01/09/2022 | 624 |
154 | Phạm Thị Hồng Minh | SNV-00247 | Sách giáo viên Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 01/09/2022 | 624 |
155 | Phạm Thị Hồng Minh | SNV-01028 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 9 | Trần Thị Phương | 01/09/2022 | 624 |
156 | Phạm Thị Hồng Minh | SNV-00804 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì môn Sinh học 9 | Lê Đình Trung | 01/09/2022 | 624 |
157 | Phạm Thị Hồng Minh | SNV-00601 | Sách giáo viên Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 01/09/2022 | 624 |
158 | Phạm Thị Hồng Minh | SGK9-00126 | Sách giáo khoa Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 01/09/2022 | 624 |
159 | Phạm Thị Hồng Minh | SNV-01172 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 9 | Nguyễn Thu Huyền | 01/09/2022 | 624 |
160 | Phạm Thị Hồng Minh | SNV-01040 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường học phổ thông như thế nào Sinh học 9 | Nguyễn Văn Ngọc | 01/09/2022 | 624 |
161 | Phạm Thị Hồng Minh | TKSH-00023 | Ôn tập kiểm tra Sinh Học 9 | Cao Lan Anh | 01/09/2022 | 624 |
162 | Phạm Văn Phóng | SNV-01422 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 10/11/2022 | 554 |
163 | Phạm Văn Phóng | SGK-00340 | Sách giáo khoa Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
164 | Phạm Văn Phóng | SGK-00334 | Sách giáo khoa Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
165 | Phạm Văn Phóng | SGK-00508 | Sách bài tập Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/11/2022 | 554 |
166 | Phạm Văn Phóng | SGK-00500 | Sách bài tập Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 10/11/2022 | 554 |
167 | Phạm Văn Phóng | SNV-01334 | Sách giáo viên Toán 6 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
168 | Phạm Văn Phóng | SGK6-00380 | Sách bài tập Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
169 | Phạm Văn Phóng | SGK6-00377 | Sách bài tập Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
170 | Phạm Văn Phóng | SGK6-00373 | Sách giáo khoa Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
171 | Phạm Văn Phóng | SGK6-00371 | Sách giáo khoa Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
172 | Tạ Thị Vân | SGK-00482 | Tiếng Anh 7, Global Success - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 10/11/2022 | 554 |
173 | Tạ Thị Vân | SGK-00474 | Tiếng Anh 7, Global Success - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 10/11/2022 | 554 |
174 | Tạ Thị Vân | SNV-01408 | Sách giáo viên Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 01/09/2022 | 624 |
175 | Tạ Thị Vân | SNV-01362 | Sách giáo viên Tiếng Anh 6 | Hoàng Văn Vân | 01/09/2022 | 624 |
176 | Tạ Thị Vân | SGK6-00362 | Sách bài tập Tiếng Anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 01/09/2022 | 624 |
177 | Tạ Thị Vân | SGK6-00360 | Sách bài tập Tiếng Anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 01/09/2022 | 624 |
178 | Tạ Thị Vân | SGK6-00354 | Sách giáo khoa Tiếng Anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 01/09/2022 | 624 |
179 | Tạ Thị Vân | SGK6-00355 | Sách giáo khoa Tiếng Anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 01/09/2022 | 624 |
180 | Tạ Thị Vân | SNV-01361 | Sách giáo viên Tiếng Anh 6 | Hoàng Văn Vân | 01/09/2022 | 624 |
181 | Trần Thị Thinh | SGK-00447 | Sách bài tập Giáo dục công dân 7 | Trần Văn Thắng | 01/09/2022 | 624 |
182 | Trần Thị Thinh | SGK-00412 | Sách giáo khoa Giáo dục công dân 7 | Trần Văn Thắng | 01/09/2022 | 624 |
183 | Trần Thị Thinh | SNV-01374 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 7 | Trần Văn Thắng | 01/09/2022 | 624 |
184 | Trần Thị Thinh | SNV-01344 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 01/09/2022 | 624 |
185 | Trần Thị Thinh | SGK6-00348 | Sách giáo khoa Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 01/09/2022 | 624 |
186 | Trần Thị Thinh | SGK6-00169 | Sách bài tập Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 01/09/2022 | 624 |
187 | Trần Thị Thinh | SGK8-00330 | Sách giáo khoa Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 01/09/2022 | 624 |
188 | Trần Thị Thinh | SGK8-00328 | Sách giáo khoa Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 01/09/2022 | 624 |
189 | Trần Thị Thinh | SNV-01277 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 01/09/2022 | 624 |
190 | Trần Thị Thinh | SGK9-00047 | Sách giáo khoa Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 01/09/2022 | 624 |
191 | Trần Thị Thinh | SNV-01298 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 01/09/2022 | 624 |
192 | Trần Thị Thinh | SNV-01121 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Giáo dục công dân 9 | Đặng Thúy Anh | 01/09/2022 | 624 |
193 | Trần Thị Thinh | SNV-01024 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Giáo dục công dân 9 | Đặng Thúy Anh | 01/09/2022 | 624 |
194 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-00564 | Sách giáo viên Toán 8-II | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
195 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-00562 | Sách giáo viên Toán 8-I | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
196 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-00295 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Toán 8 | Tôn Thân | 01/09/2022 | 624 |
197 | Vũ Thị Hồng Vân | SGK8-00217 | Sách bài tập Toán 8-II | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
198 | Vũ Thị Hồng Vân | SGK8-00207 | Sách bài tập Toán 8-I | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
199 | Vũ Thị Hồng Vân | SGK8-00097 | Sách giáo khoa Toán 8-II | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
200 | Vũ Thị Hồng Vân | SGK8-00085 | Sách giáo khoa Toán 8-I | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
201 | Vũ Thị Hồng Vân | SGK9-00095 | Sách giáo khoa Toán 9-II | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
202 | Vũ Thị Hồng Vân | SGK9-00086 | Sách giáo khoa Toán 9-I | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
203 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01160 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 9 | Phạm Đức Tài | 01/09/2022 | 624 |
204 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01012 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 9-II | Tôn Thân | 01/09/2022 | 624 |
205 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01011 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 9-I | Tôn Thân | 01/09/2022 | 624 |
206 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-00938 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên, định kì môn Toán 9 | Nguyễn Hải Châu | 01/09/2022 | 624 |
207 | Vũ Thị Hồng Vân | TKTO-00187 | Bài tập nâng cao và các chuyên đề Toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 01/09/2022 | 624 |
208 | Vũ Thị Hồng Vân | TKTO-00162 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 9 T2 | Tôn Thân | 01/09/2022 | 624 |
209 | Vũ Thị Hồng Vân | TKTO-00161 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 9 T1 | Tôn Thân | 01/09/2022 | 624 |
210 | Vũ Thị Hồng Vân | TKTO-00108 | Nâng cao và phát triển Toán 9-II | Vũ Hữu Bình | 01/09/2022 | 624 |
211 | Vũ Thị Hồng Vân | TKTO-00104 | Nâng cao và phát triển Toán 9-I | Vũ Hữu Bình | 01/09/2022 | 624 |
212 | Vũ Thị Hồng Vân | TKTO-00007 | Tuyển tập 400 bài toán 9 | Phan Thế Thương | 01/09/2022 | 624 |
213 | Vũ Thị Hồng Vân | TKTO-00018 | Hướng dẫn bài tập Toán 9 Hình học | Bộ Giáo Dục | 01/09/2022 | 624 |
214 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-00535 | Sách giáo viên Toán 7-I | Phan Đức Chính | 01/09/2022 | 624 |
215 | Vũ Thị Hồng Vân | SGK-00506 | Sách bài tập Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/11/2022 | 554 |
216 | Vũ Thị Hồng Vân | SGK-00501 | Sách bài tập Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 10/11/2022 | 554 |
217 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01391 | Sách giáo viên Toán 7 | Hà Huy Khoái | 01/09/2022 | 624 |
218 | Vũ Thị Thắm | SGK9-00383 | Sách giáo khoa Ngữ văn 9-I (KNTT với CS) | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 80 |
219 | Vũ Thị Thắm | SGK9-00384 | Sách giáo khoa Ngữ văn 9-II (KNTT với CS) | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 80 |
220 | Vũ Thị Thắm | SGK9-00322 | Sách giáo khoa Ngữ văn 9 - I (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/02/2024 | 80 |
221 | Vũ Thị Thắm | SGK9-00324 | Sách giáo khoa Ngữ văn 9 - II (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/02/2024 | 80 |
222 | Vũ Thị Thắm | SGK-00146 | Sách bài tập Ngữ văn 7-II | Nguyễn Khắc Phi | 10/11/2022 | 554 |
223 | Vũ Thị Thắm | SGK-00139 | Sách bài tập Ngữ văn 7-I | Nguyễn Khắc Phi | 10/11/2022 | 554 |
224 | Vũ Thị Thắm | SNV-01427 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/11/2022 | 554 |
225 | Vũ Thị Thắm | SGK-00387 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2022 | 624 |
226 | Vũ Thị Thắm | SGK-00380 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2022 | 624 |
227 | Vũ Thị Thắm | SNV-01186 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 7 | Nguyễn Thúy Hồng | 01/09/2022 | 624 |
228 | Vũ Thị Thắm | SNV-01426 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 01/09/2022 | 624 |
229 | Vũ Thị Thắm | SNV-01371 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 01/09/2022 | 624 |
230 | Vũ Thị Thắm | SNV-01347 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 01/09/2022 | 624 |
231 | Vũ Thị Thắm | SGK6-00345 | Sách bài tập Lịch Sử và Địa Lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 01/09/2022 | 624 |
232 | Vũ Thị Thắm | SGK6-00342 | Sách giáo khoa Lịch Sử và Địa Lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 01/09/2022 | 624 |
233 | Vũ Thị Thắm | SGK-00454 | Sách bài tập Lịch Sử và Địa Lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 10/11/2022 | 554 |
234 | Vũ Thị Thắm | SGK-00450 | Sách bài tập Lịch Sử và Địa Lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 10/11/2022 | 554 |
235 | Vũ Thị Thắm | SGK8-00301 | Tập bản đồ- Bài tập và bài thực hành Địa lí 8 | Trần Trọng Hà | 01/09/2022 | 624 |
236 | Vũ Thị Thắm | SGK8-00171 | Sách bài tập Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 01/09/2022 | 624 |
237 | Vũ Thị Thắm | SGK8-00040 | Sách giáo khoa Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 01/09/2022 | 624 |
238 | Vũ Thị Thắm | SNV-00213 | Sách giáo viên Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 01/09/2022 | 624 |
239 | Vũ Thị Thắm | TKDL-00046 | Học tốt Địa lí 8 | Tăng Văn Dom | 01/09/2022 | 624 |
240 | Vũ Thị Thắm | SNV-00584 | Sách giáo viên Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 01/09/2022 | 624 |
241 | Vũ Thị Thắm | TKDL-00048 | Học tốt Địa lí 9 | Tăng Văn Dom | 01/09/2022 | 624 |
242 | Vũ Thị Thắm | TKDL-00017 | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm Địa Lí 9 | Hồ Văn Mạnh | 01/09/2022 | 624 |
243 | Vũ Thị Thắm | SNV-01288 | Sách giáo viên Địa lí 9 | Phạm Thị sen | 01/09/2022 | 624 |
244 | Vũ Thị Thắm | SNV-01020 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Địa lí 9 | Đinh Ngọc Bảo | 01/09/2022 | 624 |