| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
20
|
320000
|
| 2 |
Sách tham khảo công dân
|
45
|
628600
|
| 3 |
Sách tham khảo hoá
|
57
|
1066200
|
| 4 |
Sách tham khảo sinh
|
57
|
845800
|
| 5 |
Sách tham khảo địa
|
64
|
2651900
|
| 6 |
Sách tham khảo lí
|
87
|
2237700
|
| 7 |
Sách tham khảo lịch sử
|
109
|
4409300
|
| 8 |
Dạy và học ngày nay
|
123
|
1682000
|
| 9 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
153
|
3078800
|
| 10 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
198
|
2874000
|
| 11 |
Sách đạo đức
|
239
|
6318700
|
| 12 |
Sách tham khảo toán
|
271
|
7323000
|
| 13 |
Sách pháp luật
|
278
|
10027900
|
| 14 |
Sách giáo khoa khối 9
|
388
|
4611000
|
| 15 |
Sách tham khảo văn
|
400
|
12118100
|
| 16 |
Sách giáo khoa khối 6
|
414
|
4820500
|
| 17 |
Sách giáo khoa khối 8
|
446
|
6551800
|
| 18 |
Tạp chí giáo dục
|
489
|
6832000
|
| 19 |
Sách giáo khoa khối 7
|
531
|
7651400
|
| 20 |
Sách thiếu nhi
|
921
|
4501900
|
| 21 |
Toán tuổi thơ
|
970
|
6850000
|
| 22 |
Sách nghiệp vụ
|
1512
|
34782800
|
| |
TỔNG
|
7772
|
132183400
|